BOTTLE MENU
Click vào từng sản phẩm để biết thêm chi tiết
(Tên sản phẩm – Giá/chai)
WHISKY
Scotch Whisky
Campbeltown, SCOTLAND
Springbank 12Y
Springbank 12Y
Single Malt – Campbeltown, Scotland
9990
Glen Scotia Dbl Cask
Glen Scotia Double Cask
Single Malt – Campbeltown, Scotland
Nồng độ:
3490
Longrow Red
Longrow Red
Single Malt – Campbeltown, Scotland
Strength: 52%
10,990
Killkerran 12YO
Killkerran 12YO
Single Malt – Campbeltown, Scotland
Nồng độ:
4990
HIGHLAND, SCOTLAND
Highland Park 12YO
Highland Park 12Y
Single Malt – Highland, Scotland
Nồng độ: 40%
Nose: Mật ong, mùi vỏ cam nhẹ, một chút caramel, khói nhẹ hoà cùng gỗ sồi, vị cay của gừng và tiêu đen.
Mouth: Body rượu mỏng nhưng hương vị hiện rõ. Vị ngọt của mật ong đi cùng với thanh vị của vỏ cam. Một chút vị ngậy của caramel đi kèm cảm giác vị như bánh trái cây.
Finish: Có độ dài trung bình. mùi của cam quýt, quế xuất hiện và tan đi nhanh chóng để lại tannin, khói bùn nhẹ và vị cay ấm
3490
Oban 14
Oban 14
Single Malt – Highland, Scotland
Nồng độ: 43%
Nose: Mùi hương nồng nàn từ hoa thạch thảo, nước hoa hồng, quả đào tạo nên lớp hương ngọt ngào kết hợp cùng mật ong tạo ra sự đậm đà phong phú. Mùi hương than bùn lẫn vào trong lớp hương hoa một cách rất tinh tế.
Mouth: Body rượu dày dặn, mịn, tròn đầy, sánh với hương vị mật ong làm chủ đạo. Vị trên lưỡi ngậy như kem, hoặc bánh ngọt.
Finish: Hậu vị khá dài với những nét hương hoa dễ chịu cùng mật ong ngọt ngào. Một chút gỗ sồi khô lại nơi cổ họng.
3990
ISLAY, SCOTLAND
Bowmore No.1
Bowmore No.1
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ:
2490
Bowmore 12Y
Bowmore 12Y
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 40%
Nose: Mùi khói đặc, cỏ khô, bụi than, một chút cay của ớt và chút ngậy của bơ.
Mouth: Vị khá mượt mà và là một trong những chai 12 năm tuổi có body rất dày dạn. Vị ngọt xuất hiện trước trong vòm miệng, sau đó cỏ khô, caramel, đường trắng và có chút mùi khét của than bùn.
Finish: Hậu vị dài với khói than bùn đặc trưng và hương gỗ cháy hơi đắng.
2490
Bowmore 18YO
Bowmore 18Y
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 43%
Nose: Mang mùi hương ẩm ướt với mùi khói và than bùn làm chủ đạo. Mùi hương từ các loại gia vị gỗ sồi cân bằng với vị ngọt đến từ các loại trái cây nhiệt đới và một ít mùi thuốc lá làm hương vị tròn đều.
Mouth: Tinh tế, thanh lịch với sự ngọt ngào đến từ trái cây, cay nhẹ đến từ gia vị và khói nhẹ.
Finish: Kết thúc rất dài, bắt đầu từ vi mặn, sau đó quay trở lại với mùi thuốc lá ở lớp hương ban đầu.
6490
Bruichladdich Oct 13.1
Bruichladdich Octomore 13.1
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ:
Nose: Bắt đầu mùi hương với khói than bùn mạnh mẽ. Sau đó, là sự hỗn hợp từ hương hoa nhẹ nhàng đáng yêu và cam quýt ngọt ngào, với mật ong và vani lan tỏa.
Mouth: Mang vị ngọt nhẹ nhàng của mật ong và xi-rô trái cây đến kết hợp cùng hoa cam, mứt mơ.
Finish: Hậu vị dài và phức tạp với sự kết hợp giữa các hương liệu đặc biệt.
9990
Bruichladdich Oct 13.2
Bruichladdich Octomore 13.2
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ:
Nose: Bắt đầu mùi hương với khói than bùn mạnh mẽ. Sau đó, là sự hỗn hợp từ hương hoa nhẹ nhàng đáng yêu và cam quýt ngọt ngào, với mật ong và vani lan tỏa.
Mouth: Mang vị ngọt nhẹ nhàng của mật ong và xi-rô trái cây đến kết hợp cùng hoa cam, mứt mơ.
Finish: Hậu vị dài và phức tạp với sự kết hợp giữa các hương liệu đặc biệt.
9990
Bruichladdich Oct 13.3
Bruichladdich Octomore 13.3
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ:
Nose: Bắt đầu mùi hương với khói than bùn mạnh mẽ. Sau đó, là sự hỗn hợp từ hương hoa nhẹ nhàng đáng yêu và cam quýt ngọt ngào, với mật ong và vani lan tỏa.
Mouth: Mang vị ngọt nhẹ nhàng của mật ong và xi-rô trái cây đến kết hợp cùng hoa cam, mứt mơ.
Finish: Hậu vị dài và phức tạp với sự kết hợp giữa các hương liệu đặc biệt.
10,990
Caol Ila 12Y
Caol Ila 12Y
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 43%
Nose: Đậm đà mùi lúa mạch, mạch nha và hương hoa nhẹ nhàng lướt qua mùi hương khói đặc trưng
Mouth: Rượu có vị nhẹ nhàng, tươi mát của kẹo bơ cứng, vani và lê được cân bằng bởi khói và mùi hương thoang thoảng.
Finish: Hậu vị phong phú và kéo dài với vị ngọt nhạt dần để lại hương vị đậm và khói.
2990
Caol Ila 18YO
Caol Ila 18Y
Single Malt – Islay, Scotland
Strength: 43%
Nose: Delicate, maritime smoke, accompanied by light citrus notes. Distant campfire on the beach, sea spray, lime, green apple, pineapple, vanilla, and aloe juice.
Mouth: Light body with a fine smoky note. Orange, pine needles, toffee, salt, ash, pineapple and banana nuances, leather, dark olives, oak spice.
Finish: Mid-length finish. Extinguished fire, ash, tobacco, olives, espresso.
5990
Laphroaig 10
Laphroaig 10
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 40%
Nose: Smoke, phenolic smoke, some oak, clear notes of vanilla and sweetness. As the bottle empties, it becomes harmoniously balanced.
Mouth: Creamy, vanilla-sweet mouthfeel with phenolic smoke that takes a pleasant back seat as the bottle empties. In addition, maritime notes and light oak spices. Very drinkable.
Finish: Good medium length, everything that nose and taste promised.
2990
Laphroaig Triple Wood
Laphroaig Triple Wood
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 40%
4990
Lagavulin 8YO
Lagavulin 8Y
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 40%
3990
Talisker Port Ruighe
Talisker Port Ruighe
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 45,8%
Nose: Mùi hương từ khói bùn cùng mùi vị của cam và chocolate trắng. Thoảng qua thêm chút mùi vị của demerara cùng nốt vị của rượu mơ.
Mouth: Mang vị mặn đặc trưng của biển nhưng kèm theo chút vị ngọt.
Finish: Hậu vị kèo dài trung bình, có vị đắng nhẹ, nồng từ gồ sồi và khói bùn.
4490
Talisker Storm
Talisker Storm
Talisker Storm
Single Malt – Islay, Scotland
Strength: 40%
Nose: Smoke, seashells, green fruit. Grass.
Mouth: Salty smoke, sweet like caramel.
Finish: Salt, smoke, wood. Medium-short.
3490
Talisker Skye
Talisker Storm
Talisker Skye
Single Malt – Islay, Scotland
Nồng độ: 45,8%
Nose: Mang mùi khói vương vấn từ gỗ sồi, than bùn pha lẫn với cùng trái cây tươi và mật ong.
Mouth: Body rượu trung bình và tinh tế với vị nồng từ gỗ sồi khô, than bùn kết hợp với trái cây họ cam quýt, táo tươi. Mềm mại và mượt mà nhưng vẫn còn nguyên sự gai góc của Talisker.
Finish: Hậu vị kéo dài và khô với vị gỗ sồi và tiêu đen.
2990
Lowland, Scotland
Auchentoshan Three Wood
Auchentoshan Three Wood
Single Malt – Lowland, Scotland
Nồng độ: 43%
Nose: Hương sherry mạnh mẽ, trái cây khô nổi bật. Một số vị chua của trái cây lướt qua đi kèm chút hương caramel.
Mouth: Body dày, nặng, chất rượu nhớt giống giấm đen. Hương vị các loại quả khô cùng chocolate đen khá rõ. Một chút bạc hà, các lớp hương trái cây bị cháy xém tạo ra vị bùi bùi hấp dẫn.
Finish: Hậu vị kết thúc hơi ngắn. Sự kết hợp khá nặng mà không bị quá đắng.
3490
Glenkinchie 12YO
Glenkinchie 12YO
2990
Auchentoshan 18YO
Auchentoshan 18Y
Single Malt – Lowland, Scotland
Nồng độ: 43%
Nose: Hương sherry mạnh mẽ, trái cây khô nổi bật. Một số vị chua của trái cây lướt qua đi kèm chút hương caramel.
Mouth: Body dày, nặng, chất rượu nhớt giống giấm đen. Hương vị các loại quả khô cùng chocolate đen khá rõ. Một chút bạc hà, các lớp hương trái cây bị cháy xém tạo ra vị bùi bùi hấp dẫn.
Finish: Hậu vị kết thúc hơi ngắn. Sự kết hợp khá nặng mà không bị quá đắng.
7490
Speyside, Scotland
Aberlour 10YO
Aberlour 10Y
Single Malt – Speyside, Scotland
Nồng độ: 40.0%
Nose: Mang mùi hương khá mạnh mẽ với hương mạch nha chiếm thế chủ đạo. Thêm vào đó là sự cân bằng giữa mặn và cay được thể hiện rất rõ ràng và tinh tế.
Mouth: Hương vị bùng cháy mạnh mẽ với những lớp hương gia vị nướng nồng đượm, vỏ cam mạnh mẽ, ngũ cốc rang và hương vị sherry. Chất rượu khá trẻ cũng tạo ra sự mới mẻ và ấm áp khi thưởng thức.
Finish: Hậu vị không chỉ rất dài và ấm áp mà còn rất cân bằng và vừa phải.
2490
Aultmore 12YO
Aultmore 12Y
Single Malt – Speyside, Scotland
Nồng độ: 40.0%
Nose: Mùi hương ngọt ngọt từ mật ong, hương hoa thoang thoảng kết hợp với trái cây tươi và kẹo.
Mouth: Sự kết hợp của mật ong, tiêu, vani, kẹo ngọt và nhấn nhá hương hoa.
Finish: Hậu vị kéo dài trung bình với nhiều tầng vị kết hợp.
3490
Craigellachie 17YO
Craigellachie 17YO
Single Malt – Speyside, Scotland
Nồng độ: 46%
Nose: Mùi hương tinh tế đến từ gỗ sồi và hương cỏ.
Mouth: Vị cay thơm nồng từ gỗ sồi, hạt tiêu, nhục đậu khấu, cam thảo, quế, nhựa cây bạch dương kết hợp cùng vị chua ngọt nhẹ từ trái cây đặc biệt là chanh nguyên vỏ.
Finish: Vị cay, thơm nồng nàn và hơi đắng nhẹ
4490
Glenlivet Master DSSV
Glenlivet Master Distiller’s Reserve Solera Vatted
Single Malt – Speyside, Scotland
Nồng độ: 46%
3990
Macallan Triple Cask 12YO
Macallan Triple Cask 12Y
Single Malt – Speyside, Scotland
Nồng độ: 40%
Nose: Vị trái cây tươi táo, lê với hương gỗ thơm nhẹ.
Mouth: Vị ngọt nhẹ từ trái cây, cam, đào và caramel.
Finish: Hậu vị kéo dài ngắn nhưng tươi mới.
5990
Macallan Sherry Oak 12YO
Macallan Sherry Oak 12YO
Single Malt – Speyside, Scotland
Nồng độ: 40%
6990
Blended Scotland
Johnnie Walker Black Label
Johnnie Walker Black Label
Blended Malt – Scotland
Strength: 40%
Nose: Soft smoke, some sherry, dark fruits, tender oak.
Mouth: Creamy onset, mild, sweet, noticeably malty, light spiciness, over all nice smoke component.
Finish: Medium long, warming; smoky finish.
1490
JW Double Double Black
Johnnie Walker Double Black Label
Blended Malt – Scotland
Strength: 40%
Nose: Soft smoke, some sherry, dark fruits, tender oak.
Mouth: Creamy onset, mild, sweet, noticeably malty, light spiciness, over all nice smoke component.
Finish: Medium long, warming; smoky finish.
1490
The Naked Grouse Grain
The Naked Grouse Grain
Blended Malt – Scotland
2190
Japanese Whisky
Chita Suntory
Chita Suntory
Single Malt – Japan
Nồng độ: 43%
2490
Hibiki Blender's Choice
Hibiki Blender’s Choice
Single Malt – Japan
Nồng độ: 43%
9990
Hibiki Harmony
Hibiki Harmony
Single Malt – Japan
Nồng độ: 43%
7490
Hibiki Master's Select
Hibik
i Master’s Select
Single Malt – Japan
Nồng độ: 43%
7990
Miyagikyo Single Malt
Miyagikyo Single Malt
Single Malt – Japan
Nồng độ: 45%
Nose: Mùi hương phong phú, êm nhẹ với hương lúa mạch, mạch nha, chuối, cam thảo kết hợp với mùi gỗ bị cháy và tro. Sau cùng, hoa trắng và sáp ong xuất hiện tạo điểm nhấn khó quên.
Mouth: Hương vị mạch nha có ít vị than bùn và các loại thảo mộc.
Finish: Hậu vị kéo dài và mềm dễ chịu với mùi hương của hoa hồng héo cùng chút hương vị của thuốc lá, các loại hạt nướng và trái cây hầm lưu lại.
3990
Nikka Coffey Grain
Nikka Coffey Grain
Single Malt – Japan
Nồng độ: 45%
Nose: Mùi hương ngọt ngào hấp dẫn từ trái cây, gia vị ngọt, xoài, đu đủ và vỏ cam.
Mouth: Vị ngọt khó phai với trái cây nhiệt đới, xi-rô dày, bánh quy giòn, vani tươi hòa quyện với bỏng ngô bơ cứng.
Finish: Hậu vị có độ dài trung bình với hương vị gỗ sồi phong phú, nhấn nhá thêm marmalade.
5490
Nikka Yoichi Single Malt
Nikka Yoichi Single Malt
Single Malt – Nhật
Nồng độ: 43.0%
Nose: Mùi hương đa dạng với sự kết hợp của dâu tây và trái cây sấy khô với hương hoa đến từ rượu whisky đóng thùng Mizunara và gỗ đàn hương.
Mouth: Vị quả mọng khô lan toả quanh vòm miệng sau đó là vị gỗ sồi nhạt, đào trắng và một chút gia vị.
Finish: Vanilla kéo dài với vị cay nhưng mùi ngọt của quế đóng vai trò là hương cuối.
5490
Nikka From The Barrel
Nikka Yoichi Single Malt
Single Malt – Nhật
Nồng độ: 43.0%
Nose: Mùi hương đa dạng với sự kết hợp của dâu tây và trái cây sấy khô với hương hoa đến từ rượu whisky đóng thùng Mizunara và gỗ đàn hương.
Mouth: Vị quả mọng khô lan toả quanh vòm miệng sau đó là vị gỗ sồi nhạt, đào trắng và một chút gia vị.
Finish: Vanilla kéo dài với vị cay nhưng mùi ngọt của quế đóng vai trò là hương cuối.
4990
Yamazaki UK 12YO
Yamazaki UK 12YO
Phân loại: Single Malt – Xuất xứ: Japan
Nồng độ: 43.0%
Nose: Đậm mùi hương trái cây nhiệt đới với dứa, dừa và hương hoa cùng vani. Mùi hương rất tinh tế và lôi cuốn, không quá nồng đậm.
Mouth: Hương vị tinh tế, phức tạp. Bắt đầu với mật ong và vani, các trái cây nhiệt đới. Tiếp đến, hương vị dần chuyển sang những loại hương gỗ và ca cao, rất mượt mà.
Finish: Kết thúc kéo dài với sự chuyển vị từ hương nhiệt đới thành trái cây khô và một chút gia vị nướng đọng lại trên mũi.
.
11,900
USA Whiskey
KENTUCKY
Blanton's Orginal
Blanton’s Orginal
Bourbon – Kentucky, USA
Nồng độ: 45%
5490
Blanton's Gold
Blanton’s Gold
Bourbon – Kentucky, USA
Nồng độ: 45%
6490
Bulleit Bourbon
Bulleit Bourbon
Bourbon – Kentucky, USA
Nồng độ: 45%
Nose: Mùi hương cay nhẹ nhàng kết hợp cùng mùi gỗ sồi ngọt ngào.
Mouth: Rượu vị mượt mà, có màu cây phong, gỗ sồi và hạt nhục đậu khấu.
Finish: Hậu vị kết thúc dài, khô và béo ngậy với hương vị kẹo bơ cứng nhẹ.
1990
Bulleit 95 Rye
Bulleit 95 Rye
Bourbon – USA
Nồng độ: 45%
Nose: Sự kết hợp thú vị của anh đào và vani, với hương da thuộc và thuốc lá tinh tế.
Mouth: Lúc đầu hơi nóng với các gia vị. Tiếp theo là vị anh đào và một chút vỏ cam.
Finish: Kết thúc với khói, mang theo quế, các loại hạt và một chút đồ ngọt.
1990
Bulleit 10YO
Bulleit 10YO
Bourbon – USA
Nồng độ: 45%
Nose: Sự kết hợp thú vị của anh đào và vani, với hương da thuộc và thuốc lá tinh tế.
Mouth: Lúc đầu hơi nóng với các gia vị. Tiếp theo là vị anh đào và một chút vỏ cam.
Finish: Kết thúc với khói, mang theo quế, các loại hạt và một chút đồ ngọt.
4490
Jack Daniel's No.7
Jack Daniel’s NO 7
Blended Malt – USA
Nồng độ: 40.0%
Nose: Mang mùi hương ngọt của đường nâu, nho khô chua, gỗ, nhựa cây, lá xanh.
Mouth: Rượu có vị ngọt ngào, sô cô la, bánh mì nướng, cam, gỗ thơm, quế.
Finish: Hậu vị kéo dài với sô cô la, cam, vị gỗ nhiều hơn cùng một chút vị than còn sót lại.
1490
Jameson Caskmates IPA
Jameson Caskmates IPA Edition
Blended Malt – Ireland
Nồng độ: 40.0%
1380
Jameson Caskmates Stout
Jameson Caskmates Stout
Blended Malt – Ireland
Nồng độ: 40.0%
1490
Maker Mark’s
Maker Mark’s
Bourbon – Kentucky, USA
Nồng độ: 45.0%
Nose: Mang những nốt hương của mật ong cay nhẹ và vỏ citrus, một chút nho kết hợp với hương thơm từ hạt phỉ và một chút vị của trái cây với gỗ sồi.
Mouth: Hương vị phong phú và đầy đặn với lúa mạch đen và cay nhẹ, một chút dầu hạt với caramel và vani.
Finish: Kết thúc ngọt ngào và cay nhẹ pha trộn giữa bơ với hương vị sồi khô.
1990
Maker Mark’s 46
Maker Mark’s 46
Bourbon – Kentucky, USA
Nồng độ: 45.0%
Nose: Mang những nốt hương của mật ong cay nhẹ và vỏ citrus, một chút nho kết hợp với hương thơm từ hạt phỉ và một chút vị của trái cây với gỗ sồi.
Mouth: Hương vị phong phú và đầy đặn với lúa mạch đen và cay nhẹ, một chút dầu hạt với caramel và vani.
Finish: Kết thúc ngọt ngào và cay nhẹ pha trộn giữa bơ với hương vị sồi khô.
3990
Wild Turkey 101
Wild Turkey 101
Bourbon – USA
Nồng độ: 50.5%
Nose: Mùi hương bắt đầu dịu nhẹ với hạt lúa mạch đen và caraway. Tiếp đến vị ngọt kẹo bơ cứng.
Mouth: Mùi vị đậm đà và nhiều lớp, với hương quế, đinh hương, nhục đậu khấu, hạt phỉ và bạc hà. Cùng với sự kết hợp của gỗ sồi và kem vani tan chảy, một chút cam quýt kèm caramel.
Finish: Hậu vị kéo dài và phong phú với vị cay đi kèm ngọt của caramel.
2490
Wild Turkey 81 Proof
Wild Turkey 81 Proof
Bourbon – USA
Nồng độ: 50.5%
Nose: Mùi hương bắt đầu dịu nhẹ với hạt lúa mạch đen và caraway. Tiếp đến vị ngọt kẹo bơ cứng.
Mouth: Mùi vị đậm đà và nhiều lớp, với hương quế, đinh hương, nhục đậu khấu, hạt phỉ và bạc hà. Cùng với sự kết hợp của gỗ sồi và kem vani tan chảy, một chút cam quýt kèm caramel.
Finish: Hậu vị kéo dài và phong phú với vị cay đi kèm ngọt của caramel.
1990
Wild Turkey Rare Breed
Wild Turkey Rare Breed
Bourbon – USA
Nồng độ: 40.0%
Nose: Hương thơm tổng thể thú vị nhưng quen thuộc của caramel và kẹo bơ cứng kết hợp với vỏ cam tươi và cam chanh nhẹ nhấn nhá mùi gỗ sồi dày dặn thêm chiều sâu.
Mouth: Một hỗn hợp có độ sâu và độ phức tạp vừa đủ. Vị ngọt ngào và cay của gia vị lúa mạch đen, caramel và da thuộc tạo cảm giác mạnh mẽ ngay lập tức. Vị thuốc lá tạo thêm một lớp sâu về mùi vị.
Finish: Hậu vị phức tạp và mạnh mẽ. Vị ngọt áp đảo vị cay. Thuốc lá, vỏ cam, và kẹo bơ cứng đan xen giữa các lớp hương vị.
2990
TENNESSEE
Gentleman Jack Double
Gentleman Jack Double
Tennessee – Tennessee, USA
Nồng độ: 45.0%
3490
Jack Daniel's Single Barrel
Jack Daniel’s Single Barrel
Tennessee – Tennessee, USA
Nồng độ: 45.0%
Nose: Mùi vị dày với nhiều tầng hương khác nhau như mùi gỗ sồi nướng, chút hương ngũ cốc. Mùi thơm được nhấn nhá với một nốt khói cùng một chút gia vị và kẹo bơ cứng.
Mouth: Body rượu dày, có điểm nhấn tuyệt vời từ ngũ cốc, lúa mạch đen cùng dầu hạt, một chút vị của hồi.
Finish: Hậu vị có độ dài tốt với một chút hương cam quýt và nhiều vị ngọt của ngũ cốc.
5490
OTHER
Absolut Vodka
Absolut Vodka
990
Johnnie Walker Red Label
990
Jim Bean
990
Jose Cuervo
Jose Cuervo
990
Don Julio Blanco
Don Julio Blanco
2990
400 Conejos
400 Conejos
2490
Ciroc Coconut
Ciroc Coconut
2490
Ciroc Original
Ciroc Original
2490
Lady Triệu Sapa
Lady Triệu Sapa
2490
Lady Triệu Đà Lạt
Lady Triệu Đà Lạt
2490
Plantation XO Rum
Plantation XO Rum
3990
Spiced Rum Captain
Spiced Rum Captain
990
Hennessy Very Special
Hennessy Very Special
1990
Hennessy VSOP
Hennessy VOSP
3490
Martell VSOP
Martell VSOP
3490
Remy Martin VSOP
Remy Martin VSOP
2990
Baigur Gin
Baigur Gin
2490
Gin Sông Cái
Gin Sông Cái
1990
Roku Gin
Roku Gin
1990
Hendrick's Gin
Hendrick’s Gin
1990
Gin Monkey 47
Gin Monkey 47
3490
Scapegrace Classic Gin
Scapegrace Classic Gin
2490
Patron Tequila
Patron Tequila
3490
Havana Club 7
Havana Club 7
1490
Ketel One
Ketel One
1490
Tanqueray No.10
Tanqueray No.10
1490
White Rhum Sampan 65%
White Rhum Sampan 65%
2490
White Rhum Sampan 54%
White Rhum Sampan 54%
1990
Zacapa 23YO Rum
Zacapa 23YO Rum
3490